🌟 중화학 공업 (重化學工業)

1. 금속이나 기계나 화학 등과 같이 부피에 비하여 무게가 무거운 물건을 만드는 공업.

1. CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC VÀ CÔNG NGHIỆP NẶNG, NGÀNH CÔNG NGHIỆP HÓA CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp tạo ra các đồ vật có trọng lượng tương đối nặng so với khối lượng như hóa chất, máy móc hay kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중화학 공업 제품.
    Heavy chemical industrial products.
  • Google translate 중화학 공업 지역.
    Heavy chemical industrial area.
  • Google translate 중화학 공업의 경기.
    The economy of heavy and chemical industries.
  • Google translate 중화학 공업이 발달하다.
    Heavy chemical industry develops.
  • Google translate 중화학 공업이 성장하다.
    Heavy chemical industry grows.
  • Google translate 중화학 공업을 발전시키다.
    Develop heavy chemical industry.
  • Google translate 중화학 공업을 추진하다.
    Promote heavy chemical industry.
  • Google translate 중화학 공업을 키우다.
    Foster heavy chemical industry.
  • Google translate 중화학 공업에 투자하다.
    Invest in heavy chemical industry.
  • Google translate 중화학 공업에는 금속 공업, 기계 공업, 자동차 공업, 석유 화학 공업 등이 있다.
    Heavy and chemical industries include metal industry, machinery industry, automobile industry, petrochemical industry, etc.
  • Google translate 1970년대의 한국은 기계 공학과 조선업 등과 같은 중화학 공업을 육성하는 데 중점을 두었다.
    In the 1970s, korea focused on fostering heavy and chemical industries such as mechanical engineering and shipbuilding.
  • Google translate 한국의 자동차 산업은 언제부터 발달한 거야?
    When did korea's automobile industry develop?
    Google translate 중화학 공업이 발전하기 시작한 1980년대 초일 거야.
    Probably in the early 1980s when heavy and chemical industries began to develop.

중화학 공업: heavy and chemicals industry,じゅうかがくこうぎょう【重化学工業】。じゅうかがく【重化学】,industrie chimique lourde,industria química pesada,صناعة ثقيلة وكيماوية,химийн хүнд аж үйлдвэр,công nghiệp hóa học và công nghiệp nặng, ngành công nghiệp hóa công nghiệp nặng,อุตสาหกรรมหนัก,industri kimia berat,тяжёлая химическая промышленность,重化工业,


🗣️ 중화학 공업 (重化學工業) @ Giải nghĩa

🗣️ 중화학 공업 (重化學工業) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 중화학공업 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255)